--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lai cảo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lai cảo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lai cảo
+
(cũ) Article sent to a newspaper (to be inserted)
Lượt xem: 753
Từ vừa tra
+
lai cảo
:
(cũ) Article sent to a newspaper (to be inserted)
+
closeout
:
(chứng khoán) Kết thúc một chương mục đầu tư (Giải quyết dứt điểm chẳng hạn khi các cổ phần cuối cùng của một khối lượng lớn chứng khoán đã được bán).
+
consummate
:
tài, giỏi, hoàn toàn, hoàn bị, tột bực, tuyệt vờiconsummate skill sự khéo léo tột bựcto be a consummate matter (mistress) of one's craft thạo nghề, tinh thông nghề của mình
+
gỗ
:
wood; timber woodgỗ cứnghard wood
+
đánh đắm
:
Sink (a ship)